4glory Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

38

9

+5

84

6:3

10

0

Inferno6.2

6.5

+17%

41

41

11

0

80

10:9

13

0

Inferno7.3

6.2

-5%

38

36

5

+2

67

4:3

8

0

Inferno5.4

6.0

+7%

25

39

17

-14

61

4:6

3

1

Inferno6

5.2

-13%

24

34

10

-10

51

4:7

6

1

Inferno3.7

5.0

-19%

Tổng cộng

171

188

52

-17

342

28:28

40

2

Inferno5.7

5.8

-3%

00NATION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

39

35

10

+4

77

5:2

10

2

Inferno7

6.5

+15%

43

38

9

+5

88

9:12

14

0

Inferno6.2

6.4

+10%

37

31

12

+6

70

7:3

8

0

Inferno6

6.4

+3%

35

34

12

+1

67

3:8

9

2

Inferno5

6.0

-2%

32

33

6

-1

64

4:3

5

1

Inferno6.9

5.9

+2%

Tổng cộng

186

171

49

+15

367

28:28

46

5

Inferno6.2

6.2

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Inferno0.5

Vòng thắng

25

31

Inferno2

Giết

171

186

Inferno10

Sát thương

19.08K

20.52K

Inferno1186

Kinh tế

1.19M

1.2M

Inferno9050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Vertigo

43%

Nuke

36%

Overpass

33%

Mirage

12%

Inferno

6%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

6

12

fb
fb
l
l
l

Vertigo

43%

7

10

fb
fb
fb
fb
l

Nuke

53%

15

2

w
w
w
l
l

Overpass

33%

3

14

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

41%

17

5

w
l
l
l
l

Inferno

56%

16

0

w
w
w
l
l

Ancient

30%

10

7

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

8

0

w
w
l
l
w

Vertigo

0%

3

12

fb
fb
l
l
l

Nuke

17%

6

11

fb
l
l
fb
w

Overpass

0%

2

9

fb
fb
fb
l
l

Mirage

29%

7

0

w
l
l
l
l

Inferno

50%

6

4

l
w
w
l
l

Ancient

25%

4

9

l
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 4glory vs 00NATION bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 4glory và 00NATION, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về 00NATION. MVP của trận đấu này là fer.


Phân tích về 00NATION

Đội 00NATION đã giành được 31 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 00NATION là fer với 39 mạng và vsm với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20525 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 00NATION đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 4glory

Đội 4glory đã giành được 25 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 4glory là Kind0 với 43 mạng và c0llins với 41 mạng. 19079 tổng sát thương mà 4glory gây ra không thể ngăn cản 00NATION giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 4glory gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày