Reckoning Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettRaze

74

39

7

+35

195

9:6

21

1

Icebox292

313

+10%

ViperSovaOmen

38

50

20

-12

121

11:9

7

0

Icebox196

183

-5%

HarborOmenSkye

39

46

21

-7

114

4:7

8

0

Icebox129

180

-11%

SovaKAY/OBreach

41

42

27

-1

107

3:6

12

2

Icebox183

174

-2%

Killjoy

38

45

6

-7

114

4:6

9

0

Icebox131

163

-7%

Tổng cộng

230

222

81

+8

651

31:34

57

3

Icebox186

202

-3%

GRAYFOX Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperKilljoyRaze

53

50

8

+3

146

12:7

14

1

Icebox310

237

-12%

KilljoyKAY/OSkye

57

39

10

+18

151

3:2

16

2

Icebox232

236

+10%

JettKilljoy

54

55

6

-1

146

14:13

15

0

Icebox224

232

-5%

SageSovaViper

29

39

14

-10

88

2:6

6

0

Icebox191

130

-17%

SovaOmen

29

47

19

-18

87

3:3

5

1

Icebox120

128

-21%

Tổng cộng

222

230

57

-8

618

34:31

56

4

Icebox215

193

-9%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

202

193

Icebox29

Vòng thắng

33

32

Icebox6

Giết

230

222

Icebox15

Sát thương

42.29K

40.1K

Icebox1695

Kinh tế

1.13M

1.19M

Icebox63750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Breeze

100%

Sunset

100%

Ascent

50%

Split

50%

Icebox

50%

Lotus

10%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

0

Breeze

0%

0

Sunset

100%

2

w
w

Ascent

50%

2

l

Split

100%

1

w

Icebox

50%

4

w
l
w

Lotus

50%

4

l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

2

w
w

Breeze

100%

1

w

Sunset

0%

0

Ascent

0%

1

Split

50%

2

w
l

Icebox

100%

4

w
w
w

Lotus

40%

5

l
l
w
w
Bình luận
Theo ngày