Galakticos Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Neon

21

16

4

+5

176

7:3

7

1

307

-3%

Astra

17

14

3

+3

157

2:1

5

0

250

+23%

Raze

14

17

1

-3

125

0:1

4

1

189

0%

Breach

8

16

7

-8

77

2:1

1

0

128

0%

6

16

8

-10

74

0:3

0

0

102

-22%

Tổng cộng

66

79

23

-13

609

11:9

17

2

195

-1%

Galatasaray Esports Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Neon

19

17

8

+2

173

5:5

4

0

289

0%

Clove

18

13

6

+5

165

1:1

5

0

249

+10%

Omen

15

13

6

+2

126

1:2

5

1

200

0%

15

11

5

+4

126

2:1

2

0

188

+10%

Breach

12

12

14

0

97

0:2

4

1

150

0%

Tổng cộng

79

66

39

+13

687

9:11

20

2

215

+4%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
0 - 1
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English