Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

29

16

+22

114

8:2

16

3

Dust II7.8

8.4

+34%

45

31

9

+14

100

6:7

16

1

Dust II8.7

7.4

+21%

28

31

8

-3

72

2:3

7

1

Dust II7.4

6.1

+3%

27

30

10

-3

73

5:6

1

0

Dust II6.5

5.8

-5%

25

32

9

-7

55

3:5

6

1

Dust II5.6

5.3

-15%

Tổng cộng

176

153

52

+23

414

24:23

46

6

Dust II7.2

6.6

+8%

SPARTA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

33

11

+2

86

6:4

8

3

Dust II6.8

6.7

+4%

32

34

6

-2

72

7:4

6

0

Dust II6

5.9

-7%

28

38

13

-10

75

5:8

7

0

Dust II5

5.5

-8%

30

36

2

-6

61

3:5

7

1

Dust II4.5

5.3

-5%

26

36

5

-10

56

2:3

7

2

Dust II4.9

5.3

-9%

Tổng cộng

151

177

37

-26

350

23:24

35

6

Dust II5.4

5.7

-5%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Dust II1.7

Vòng thắng

29

18

Dust II9

Giết

176

151

Dust II20

Sát thương

18.99K

16.61K

Dust II1898

Kinh tế

996.65K

955.5K

Dust II57400

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

32%

Overpass

19%

Dust II

15%

Train

8%

Nuke

4%

Inferno

2%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

70

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

8

13

w
w
l
l
l

Dust II

63%

40

13

w
l
l
w
w

Train

58%

19

19

w
l
w
w
w

Nuke

47%

49

2

w
l
w
l
l

Inferno

48%

46

7

l
l
w
w
l

Mirage

51%

47

17

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

32%

37

11

l
w
fb
l
l

Overpass

31%

13

22

l
w
l
fb
fb

Dust II

48%

21

22

l
fb
w
l
l

Train

50%

24

15

l
w
w
l
l

Nuke

51%

43

5

w
l
l
w
l

Inferno

50%

4

50

fb
fb
l
fb
fb

Mirage

50%

44

0

w
w
w
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English