Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

32

15

-1

93

3:3

7

1

Inferno6.6

6.6

+1%

22

32

14

-10

82

6:4

2

1

Inferno6.3

5.9

-4%

27

31

6

-4

68

4:4

5

2

Inferno4.7

5.9

-12%

25

30

7

-5

64

6:2

6

1

Inferno5.6

5.8

-2%

25

31

3

-6

53

4:6

6

0

Inferno5.1

5.3

-18%

Tổng cộng

130

156

45

-26

361

23:19

26

5

Dust II6.1

5.9

-7%

Aurora Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

27

11

+9

103

6:6

8

2

Inferno8.4

7.5

+14%

37

29

10

+8

97

6:4

12

0

Inferno6.8

7.2

+20%

35

28

13

+7

87

5:6

10

0

Inferno7.1

6.6

+8%

33

22

6

+11

68

2:1

9

1

Inferno6.3

6.5

+7%

14

25

19

-11

47

0:6

2

1

Inferno5.5

4.4

-19%

Tổng cộng

155

131

59

+24

401

19:23

41

4

Dust II6.1

6.4

+6%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.4

Inferno1.1

Vòng thắng

16

26

Inferno6

Giết

130

155

Inferno27

Sát thương

15.18K

16.78K

Inferno1936

Kinh tế

785.6K

850.5K

Inferno46800

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

35%

Nuke

23%

Dust II

22%

Ancient

11%

Train

3%

Anubis

3%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

29%

7

17

l
l
l
l
fb

Nuke

33%

12

11

l
l
l
fb
fb

Dust II

36%

11

14

l
l
w
l
w

Ancient

53%

15

3

w
w
w
l
w

Train

50%

2

18

fb
fb
fb
fb
l

Anubis

59%

17

0

l
l
w
w
w

Inferno

57%

14

5

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

64%

45

3

w
w
w
w
l

Nuke

56%

32

10

w
l
w
l
w

Dust II

58%

12

41

l
l
w
w
w

Ancient

42%

33

25

fb
fb
fb
fb
fb

Train

53%

34

6

l
l
l
fb
fb

Anubis

56%

25

32

w
w
w
l
l

Inferno

57%

23

15

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Aurora bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Aurora, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Aurora. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Aurora

Đội Aurora đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Aurora là XANTARES với 36 mạng và jottAAA với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16776 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Aurora đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là Twistzz với 31 mạng và NAF với 22 mạng. 15181 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Aurora giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting