0 Bình luận
Lợi thế đội Dust II (M1)
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Độ chính xác bắn (%)
50%18%
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4428
Khói ném trên bản đồ
1414.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
84.925.2
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5228
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.44.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.94.2







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
Anubis
64%
Mirage
60%
Dust II
50%
Nuke
33%
Ancient
25%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
1
6
Anubis
100%
3
2
Mirage
0%
4
1
Dust II
0%
3
2
Nuke
0%
0
7
Ancient
25%
4
0
Train
100%
1
0
5 bản đồ gần nhất
Inferno
67%
9
3
Anubis
36%
11
8
Mirage
60%
10
1
Dust II
50%
10
12
Nuke
33%
12
4
Ancient
0%
0
25
Train
100%
2
7
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwlll
- llwll
Thông tin
Phân tích bản đồ của Justice For Tomorrow vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Rooster trên Dust II
Rooster đã thể hiện sức mạnh của mình trên Dust II, giành được 13 trong tổng số 14 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Rooster trên Dust II là TjP, người đã ghi 16 mạng, và Sliimey, người đã ghi thêm 10 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Dust II. Trong suốt trận đấu trên Dust II, đội đã gây ra tổng cộng 6003 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Dust II, Rooster đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Justice For Tomorrow trên Dust II
Dust II đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Justice For Tomorrow, khi họ chỉ giành được 1 trong tổng số 14 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Justice For Tomorrow trên Dust II gồm ELFMELK, người đã ghi 6 mạng, và Kasze, người đã ghi thêm 4 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 3069 tổng sát thương, nhưng Justice For Tomorrow không thể ngăn cản Rooster giành chiến thắng trên Dust II
Ở phía phòng thủ của Dust II, Justice For Tomorrow gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận