HONORIS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

42

8

+17

100

6:3

18

2

Dust II7.9

7.5

+14%

46

48

6

-2

76

4:6

10

1

Dust II6.3

6.1

-10%

34

47

10

-13

61

7:10

6

2

Dust II5.3

5.4

-2%

36

45

10

-9

72

2:8

8

0

Dust II5.3

5.4

0%

36

50

9

-14

59

7:11

11

1

Dust II4.5

5.4

-23%

Tổng cộng

211

232

43

-21

369

26:38

53

6

Nuke6.1

6.0

-4%

Iron Branch Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

45

13

+4

93

4:4

11

1

Dust II6.4

6.8

0%

45

39

14

+6

76

13:6

12

0

Dust II6.6

6.7

-3%

49

42

19

+7

87

5:6

14

1

Dust II7.1

6.6

+13%

48

40

6

+8

72

6:3

14

2

Dust II6.3

6.5

0%

41

45

12

-4

68

10:7

12

2

Dust II7.2

5.9

+2%

Tổng cộng

232

211

64

+21

396

38:26

63

6

Nuke6.2

6.5

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.5

Dust II0.9

Vòng thắng

29

35

Dust II3

Giết

211

232

Dust II18

Sát thương

23.61K

25.38K

Dust II1165

Kinh tế

1.36M

1.39M

Dust II62350

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

69%

Nuke

53%

Dust II

33%

Mirage

23%

Vertigo

19%

Inferno

13%

Overpass

9%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

69%

29

1

w
w
w
w
l

Nuke

70%

33

2

w
w
w
l
w

Dust II

36%

14

21

l
w
l
w
fb

Mirage

100%

1

44

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

31%

16

11

w
fb
l
l
l

Inferno

65%

37

6

w
l
w
w
w

Overpass

55%

20

9

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

31

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

17%

12

9

l
l
l
l
l

Dust II

69%

29

1

w
l
w
l
w

Mirage

77%

30

1

l
w
l
w
w

Vertigo

50%

12

9

fb
l
w
l
l

Inferno

52%

29

3

l
w
l
w
l

Overpass

64%

11

16

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của HONORIS vs Iron Branch bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa HONORIS và Iron Branch, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Iron Branch. MVP của trận đấu này là Sobol.


Phân tích về Iron Branch

Đội Iron Branch đã giành được 35 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch là nifee với 49 mạng và Ganginho với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25383 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Iron Branch đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HONORIS

Đội HONORIS đã giành được 29 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HONORIS là Sobol với 59 mạng và reiko với 46 mạng. 23610 tổng sát thương mà HONORIS gây ra không thể ngăn cản Iron Branch giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HONORIS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày