Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

39

10

+3

86

5:5

11

1

Inferno6.9

6.4

+4%

31

40

10

-9

64

6:5

8

0

Inferno5.9

5.6

-12%

33

38

6

-5

67

4:7

9

1

Inferno5.6

5.5

-14%

25

38

10

-13

55

1:6

5

2

Inferno4.5

4.9

-22%

27

41

8

-14

53

3:12

6

0

Inferno4.6

4.5

-26%

Tổng cộng

158

196

44

-38

325

19:35

39

4

Overpass5.2

5.4

-14%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

27

9

+27

99

9:2

15

0

Inferno8.4

7.8

+33%

45

31

11

+14

84

10:5

14

0

Inferno6.3

6.9

+13%

41

33

10

+8

77

10:4

12

0

Inferno6.6

6.6

+3%

27

34

11

-7

66

4:3

6

1

Inferno6.1

5.6

-8%

28

34

6

-6

60

2:5

9

1

Inferno6.2

5.4

-16%

Tổng cộng

195

159

47

+36

385

35:19

56

2

Overpass6.2

6.4

+5%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.4

Inferno1.2

Vòng thắng

22

32

Inferno5

Giết

158

195

Inferno22

Sát thương

17.56K

20.81K

Inferno2177

Kinh tế

1.11M

1.17M

Inferno64750

Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

42%

Vertigo

38%

Mirage

14%

Ancient

6%

Inferno

5%

Dust II

4%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

12

17

w
l
l
l
w

Vertigo

20%

5

25

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

58%

24

8

fb
l
w
w
w

Ancient

64%

11

7

l
w
w
l
w

Inferno

61%

28

4

l
w
l
w
l

Dust II

57%

14

20

w
l
fb
w
w

Overpass

50%

12

32

w
fb
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

25%

4

58

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

58%

12

24

l
w
w
w
w

Mirage

72%

29

13

l
w
w
w
l

Ancient

70%

10

17

w
w
l
w
l

Inferno

56%

41

9

w
w
w
w
l

Dust II

53%

19

16

l
l
w
l
l

Overpass

50%

26

7

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Overpass, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Fadey.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Fadey với 54 mạng và motm với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20808 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Bwills với 42 mạng và stanislaw với 31 mạng. 17557 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày