regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Infinity Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

5.1

5.4

63.3%

20K

11.1K

89

187

371

5.9K

11.4

/

3.3

3.9

3.3

3.9

52%

19.8K

12.8K

124

238

420

3.7K

9.3

/

6.3

3.6

4.2

9.0

78.3%

17.7K

10.8K

96

182

360

17.4K

9

/

7.2

2.4

3.6

6.3

58%

14.7K

11.8K

120

262

392

3.4K

7.5

/

3.3

0.9

5.7

11.4

74.7%

6.2K

7.7K

23

36

254

5.7K

48.8

/

13

Fuego Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

3.0

11.1

77%

26K

14.4K

125

271

479

3.4K

8.1

/

6.9

5.7

4.2

7.2

63.7%

27.3K

13.4K

120

229

443

7.3K

13.6

/

4.5

5.4

2.1

7.5

56%

17.5K

13.2K

130

261

439

5.8K

8.4

/

3.6

3.6

3.3

13.0

78.7%

13.6K

11.9K

94

191

397

19.8K

8.4

/

5.7

1.2

3.0

15.1

73%

9.3K

8.3K

22

37

273

4.8K

52.4

/

12

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày