regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

0.0

3.0

39%

14.7K

12.8K

114

232

472

5.7K

9

/

9

4.9

1.9

7.9

57%

28.7K

13.1K

146

275

482

1.4K

14.1

/

1.9

4.9

3.0

13.0

78%

11.5K

12.2K

105

190

450

26.4K

6

/

9

4.1

4.9

4.9

39%

25.2K

11.5K

123

217

423

1.3K

9

/

4.9

3.0

1.1

13.0

70%

6.3K

8.2K

28

34

301

5K

39.1

/

6

Karmine Corp Blue Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

4.9

3.0

73%

24K

11.3K

126

212

418

4.4K

10

/

0

4.1

3.0

4.1

73%

18K

11.7K

122

261

431

4.8K

6

/

6

1.9

1.1

4.1

55%

6.6K

10K

132

240

369

5.1K

10

/

1.9

0.0

7.9

9.0

82%

6.7K

6.6K

23

35

244

254

45.9

/

17.9

0.0

6.0

1.9

18%

5.1K

7.5K

94

148

277

18.3K

4.9

/

6

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
Kết quả
0 - 1
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English