playoffs / nhánh dưới / vòng 1
Đã kết thúc
0 Bình luận
Sustancia X Bảng điểm
STổng cộng
9
35
16
40.9K
36.4K
469
/19
1.7K
/2K
0
0
9
/13
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
35
9
57
71.2K
59.8K
544
/49
2.7K
/2.9K
4.7K
19.4K
10
/11
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
9
35
16
40.9K
36.4K
469
/19
1.7K
/2K
0
0
9
/13
35
9
57
71.2K
59.8K
544
/49
2.7K
/2.9K
4.7K
19.4K
10
/11
0 Bình luận