lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Carstensz Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

3.5

5.6

2.6

8.1K

9.6K

156

/

6.5

429

/

519

2.4K

301

0

/

0

2.6

6.5

3.9

8.3K

9.3K

148

/

10.9

430

/

490

53

529

0.9

/

0.5

2.1

6.0

5.1

10.6K

9.8K

153

/

9.1

449

/

476

0

75

0

/

0

0.9

6.5

6.5

7.1K

4.4K

24

/

2.1

224

/

293

0

0

3.5

/

8.6

0.9

7.0

7.4

6.3K

4.2K

23

/

2.1

222

/

220

63

383

5.6

/

10

Yangon Galacticos Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

12.1

1.4

10.5

20.4K

16.2K

209

/

10.5

700

/

687

746

2.7K

0

/

0

7.4

4.4

16.0

21K

12.9K

158

/

5.1

578

/

605

651

781

0.9

/

0

4.4

1.4

14.4

7.6K

7.5K

45

/

0.9

353

/

497

200

115

4.4

/

9.1

3.9

2.1

14.4

11.1K

10.9K

128

/

14.4

486

/

601

315

682

0

/

0

3.0

0.9

19.0

7.7K

7K

23

/

4.4

300

/

439

0

2.2K

5.6

/

10.5

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English