vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
1win Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

14.3

1.9

13.9

36K

24.1K

279

/

12.4

645

/

804

0

2.9K

1.9

/

1.5

12.0

1.5

10.5

29K

30K

428

/

4.6

804

/

1039

0

13.3K

0

/

0

7.4

2.3

16.7

24.3K

25.5K

337

/

7.4

675

/

899

3.8K

3.2K

0

/

0.4

5.0

3.1

27.5

17.4K

12.7K

55

/

0.4

370

/

591

98

526

5.8

/

8.9

1.5

3.5

25.2

12.2K

12.8K

50

/

1.2

347

/

496

7.5K

1.2K

10.1

/

20.1

Runa Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

3.5

7.4

5.8

18.4K

15.6K

336

/

2.3

501

/

629

0

81

1.9

/

1.5

3.5

5.4

2.3

24.9K

22K

442

/

5.8

634

/

777

0

1.4K

0

/

0.4

1.9

8.1

3.9

11.4K

16.3K

296

/

11.6

482

/

560

103

229

0

/

0

1.9

7.0

6.6

13.9K

8.7K

115

/

3.9

294

/

411

785

191

5.8

/

12

1.2

12.4

6.6

10.7K

6K

38

/

1.9

247

/

346

0

134

9.7

/

19.4

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
1 - 1
0 - 2
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English