w0nderful

Ihor Zhdanov

Cài đặt w0nderful

Cài đặt chuột
DPI40054%
Độ nhạy29%
eDPI80015%
Độ nhạy khi phóng to176%
Hz200012%
Độ nhạy Windows693%
sensitivity 2; zoom_sensitivity 1
AIM Statslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Đấu súng

0.25

0.31

Độ chính xác đấu súng %

37.2%

46%

Số lần bắn

8.69

12.28

Độ chính xác

18.5%

17%

So sánh độ nhạy

TB 1.58

Tâm ngắm
Chấm trung tâmKhông
Chiều dài1
Khoảng cách-4
Độ dày1
Đường viềnKhông
Độ dày đường viền0
Đỏ0
Xanh lá255
Xanh dương255
Alpha đã bật
Alpha255
Phong cách chữ TKhông
Khoảng cách theo vũ khíKhông
Độ rộng ống ngắm0
Phong cáchCổ điển tĩnh
Màu sắcVàng
Theo độ giậtKhông
Khoảng cách chia tách7
Khoảng cố định3
Alpha chia bên trong1
Alpha chia bên ngoài0.5
Tỷ lệ kích thước chia tách0.3
CSGO-MQS69-VdhoT-Ee2E7-ycyr7-ZmRBD
Thống kê độ chính xác6 tháng qua

Bộ phận cơ thể

Vị trí trg%

Đầu

53721%

Ngực

1.3K50%

Bụng

36014%

Cánh tay

29511%

Chân

1134%

Cài đặt video
Video
Độ phân giải1280x96053%
Tỷ lệ khung hình4:371%
Chế độ hiển thịToàn màn hình91%
Chế độ tỷ lệStretched70%
Video nâng cao
Tăng độ tương phản người chơiBật46%
V-SyncTắt62%
NVIDIA Reflex Độ trễ thấpTắt15%
NVIDIA G-SyncTắt29%
FPS tối đa trong trò chơi5003%
Chế độ khử răng cưa đa mẫu8x MSAA19%
Chất lượng bóng toàn cụcCao36%
Bóng độngTất cả29%
Chi tiết kết cấu mô hìnhThấp46%
Chế độ lọc kết cấuBilinear34%
Chi tiết shaderThấp46%
Chi tiết hạtThấp33%
Che khuất môi trường (Ambient Occlusion)Tắt20%
Dải động cao (HDR)Chất lượng31%
Fidelity FX Super ResolutionTắt (Chất lượng cao nhất)38%
Viewmodel
Trường nhìn (FOV)6880%
Lệch X2.575%
Lệch Y067%
Lệch Z-1.571%
Vị trí thiết lập sẵn264%
Lắc lưSai54%
viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1.5; viewmodel_presetpos 2;
Primary deviceslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Số lần giết AK47

0.133

0.24

Sát thương AK47

12.68

24.98

Số lần giết AWP

0.276

0.081

Sát thương AWP

24.22

7.39

Số lần giết M4A1

0.056

0.114

Sát thương M4A1

6.57

11.76

Tùy chọn khởi chạy
-novid -tickrate 128 -console +rate 786432 -freq 360 -refresh 360 -allow_third_party_software
HUD
Tỷ lệ HUD0.9523%
Màu HUDTím4%
Radar
Radar lấy người chơi làm trung tâm54%
Radar đang xoay63%
Chuyển đổi hình dạng với bảng điểm55%
Kích thước radar HUD133%
Thu phóng bản đồ radar0.454%
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
w0nderful sử dụng chuột Razer DeathAdder V3 HyperSpeed, kết hợp với độ nhạy 2 ở 400 DPI, cho ra eDPI hiệu quả là 800. Cấu hình này tạo sự cân bằng giữa các cú flick nhanh và kiểm soát chính xác, điều rất quan trọng cho vai trò AWPer của anh, nơi mà cả phản xạ nhanh và độ chính xác cao đều cần thiết.
Trước khi trở thành một phần của Natus Vincere, hành trình của w0nderful đã chứng kiến anh thăng tiến qua nhiều đội bao gồm Sprout, Team Spirit, HellRaisers, Trasko Esports, Project X và MAJESTY. Mỗi lần chuyển đội đều đánh dấu một bước tiến trong sự cạnh tranh và trách nhiệm, đỉnh điểm là việc chuyển đến NAVI vào tháng 10 năm 2023, nơi anh hiện thi đấu ở cấp cao nhất của eSports Counter-Strike.
w0nderful sử dụng crosshair tĩnh cổ điển với khoảng cách và độ dày tối thiểu, được tô màu vàng sáng để dễ nhìn thấy nhất. Thiết kế này đảm bảo rằng crosshair của anh không gây cản trở nhưng vẫn dễ theo dõi, hỗ trợ nhu cầu thu nhận mục tiêu nhanh và độ chính xác nhất quán—những đặc điểm đặc biệt có lợi cho một AWPer.
Anh sử dụng màn hình ZOWIE XL2566K, tận dụng tốc độ làm mới cao với tần số 360Hz, và đặt độ phân giải thành 1280x960 với tỷ lệ khung hình 4:3 kéo dài. Sự kết hợp này mang lại sự rõ nét chuyển động mượt mà và mô hình người chơi được phóng to, giúp anh có lợi thế trong việc phát hiện và phản ứng với đối thủ.
Các tùy chọn khởi động của w0nderful bao gồm các lệnh như '-novid' để bỏ qua video giới thiệu, '-tickrate 128' để tối ưu hóa hiệu suất máy chủ, và '+rate 786432' để tối đa hóa việc truyền dữ liệu. Ngoài ra, '-freq 360' và '-refresh 360' đảm bảo trò chơi của anh chạy ở tốc độ làm mới 360Hz của màn hình, tất cả góp phần vào một môi trường chơi game liền mạch và phản hồi nhanh.
Trước đây, w0nderful đã thử nghiệm với độ nhạy cao hơn, như 3.09, nhưng hiện tại anh chọn giá trị thấp hơn là 2. Sự thay đổi này cho thấy một hướng đi tới độ chính xác và ổn định cao hơn, phù hợp với sự phát triển của anh thành một người chơi tính toán và nhất quán hơn, đặc biệt trong các tình huống áp lực cao.
Chỉ mới 19 tuổi, w0nderful đã nổi bật với sự bình tĩnh đáng kinh ngạc và khả năng xử lý tình huống khó, đặc biệt là trong vai trò AWPer cho Natus Vincere. Sự thăng tiến nhanh chóng qua các cấp bậc và những màn trình diễn ổn định ở cấp độ cao cho thấy sự trưởng thành và kỹ năng vượt trội so với tuổi tác của anh, khiến anh trở thành một tài năng nổi bật trong Counter-Strike toàn cầu.
Bộ thiết bị của w0nderful bao gồm các thiết bị hàng đầu: chuột Razer DeathAdder V3 HyperSpeed, tai nghe Logitech G PRO X 2 Magenta, màn hình ZOWIE XL2566K, bàn phím Logitech G Pro X TKL RAPID White, mousepad SteelSeries QcK Heavy và tai nghe Sennheiser IE 900 Pro. Sự lựa chọn này đảm bảo độ tin cậy, thoải mái và hiệu suất cần thiết cho thi đấu đỉnh cao.
Anh ưu tiên lợi thế cạnh tranh bằng cách tắt các tính năng như V-Sync và NVIDIA Reflex Low Latency, giữ chi tiết shader và particle ở mức thấp, và đặt lọc kết cấu thành bilinear. Kết hợp với giới hạn FPS tối đa cao là 500 và tăng cường độ tương phản người chơi, những cài đặt này mang lại cho anh trường nhìn rõ ràng và độ trễ đầu vào tối thiểu, điều rất quan trọng cho việc chơi ở cấp độ cao nhất.
w0nderful có điểm đánh giá trung bình khoảng 6.4, điều này cho thấy hiệu suất ổn định ở mức cao và đóng góp đáng kể trong các trận đấu. Điểm số này phản ánh khả năng ảnh hưởng đến kết quả, đặc biệt trong các tình huống khó, và nhấn mạnh lý do tại sao anh được coi là một trong những tuyển thủ trẻ triển vọng nhất trong làng CS2.