Explore Wide Range of
Esports Markets
Trong Shindo Life, có một cơ chế chủ chốt ảnh hưởng lớn nhất đến sức mạnh và tính đa dạng của nhân vật của bạn - đó chính là dòng máu hay còn gọi là Bloodlines. Những khả năng đặc biệt này xác định phong cách chiến đấu của bạn, hiệu quả trong việc farm và kết quả trong các trận PvP.
Nếu bạn muốn leo lên các bậc xếp hạng trong trò chơi Roblox này, bạn cần biết chính xác những dòng máu nào đáng để sở hữu. Danh sách xếp hạng này là bản đồ của bạn đến tất cả các dòng máu: từ những chiến binh mạnh mẽ nhất trong trò chơi đến những dòng mà bạn nên bỏ qua ngay lập tức.
Bloodlines là những khả năng độc đáo xuất hiện ngẫu nhiên thông qua spins. Chúng được chia thành ba loại chính: Eye, Clan, Elemental.
Mỗi loại có những đặc điểm riêng.
Do tính hiếm có và cân bằng trò chơi, Bloodlines có thể thay đổi hiệu quả sau các bản cập nhật. Tuy nhiên, một số trong chúng vẫn là lựa chọn ưa thích ổn định nhờ vào độ tin cậy và tính đa dụng, bất kể meta.
Trong Shindo Life có hơn 150 Bloodlines khác nhau, điều này làm cho việc phân loại chúng theo thứ hạng từ S (tốt nhất) đến E (tệ nhất) trở nên khó khăn. Tất cả các Bloodlines dưới đây đã được đánh giá dựa trên sức mạnh trong PvP, tính hữu dụng trong farm, độ sẵn có và sự phối hợp tổng thể. Đây là cách chúng được xếp hạng hiện tại tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau.
S-Tier
Những dòng máu tốt nhất mà bạn có thể nhận được trong trò chơi. Nhiều trong số chúng rất mạnh và gây ra sát thương khủng khiếp. Tuy nhiên, vì lý do này, chúng rất hiếm, vì vậy nếu bạn có thể nhận được ít nhất một trong những dòng máu này, bạn đã rất may mắn.
Bloodline | Loại |
RELL | Clan |
Indra-Akuma | Eye |
Indra-Akuma-Purple | Eye |
Raiden-Gold | Eye |
Ashura-Shizen | Clan |
Kamaki-Akuma | Eye |
Kamaki-Inferno | Eye |
Ashura-Ruby | Clan |
Deva-Rengoku | Eye |
Gura-Rengoku | Eye |
Deva-Sengoku | Eye |
Code-Gaiden | Eye |
Surge | Elemental |
Powder | Elemental |
Getsuga-Black | Clan |
Gold-Jokei | Eye |
Borumaki-Gaiden | Clan |
Arahaki-Jokei | Eye |
A-Tier
Những dòng máu đáng tin cậy và đa dụng. Rất phù hợp cho những ai chưa có S-variant nhưng muốn có lợi thế chiến đấu trong hầu hết các tình huống. Chúng cũng thường có những kỹ năng mạnh mẽ, nhưng vì một số lý do không đạt được đến cấp S.
Bloodline | Loại |
Raiden-Saberu | Eye |
Aizden | Clan |
Head-Less | Clan |
Ray-Kerada | Clan |
Ray-Kerada-Yang | Clan |
Tetsuo-Kaijin | Clan |
SnakeMan | Clan |
Raion-Gaiden | Eye |
Dark-Jokei | Eye |
Ragnar | Clan |
Ashen-Storm | Elemental |
Shindai-Ramen | Eye |
Getsuga-Black | Clan |
Sengoku-Golden | Eye |
Jokei | Eye |
Vanhelsing | Clan |
Minakaze | Clan |
Pika-Senko | Clan |
Doku-Tengoku | Eye |
B-Tier
Những Bloodlines có chức năng, có khả năng thắng nhiều trận đấu, nhưng yêu cầu nhiều chiến thuật, thời gian hoặc sự hỗ trợ tốt. Tức là, chúng khá mạnh mẽ, nhưng đòi hỏi nhiều thực hành hơn hoặc ngưỡng vào cao hơn.
Bloodline | Loại |
Akuma | Eye |
Shindai-Akuma | Eye |
Eastwood-Korashi | Clan |
Shindai-Rengoku | Eye |
Shindai-Rengoku-Yang | Eye |
Fume | Elemental |
Eternal | Clan |
Bruce-Kenichi | Clan |
Kagoku | Clan |
Rengoku | Eye |
Ryuji-Kenichi | Clan |
Seishin | Clan |
Alphirama-Shizen | Clan |
Six-Paths-Narumaki | Clan |
Dio-Senko | Clan |
Vengeance | Clan |
Sun-Knight | Clan |
Rune-Koncho | Clan |
C-Tier
Thường được sử dụng bởi người mới hoặc những người muốn thử nghiệm với các build khác nhau. Đây không phải là những lựa chọn tồi nhất, nhưng ở giai đoạn đầu của trò chơi, chúng sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Bloodline | Loại |
Apol-Sand | Elemental |
Narumaki | Clan |
Narumaki-Ruby | Clan |
Yang-Narumaki | Clan |
Borumaki | Clan |
Bankai-Inferno | Eye |
Octo-Ink | Elemental |
Renshiki-Ruby | Eye |
Mecha-Spirit | Clan |
Doom-Shado | Clan |
Shiver-Akuma | Eye |
Satori-Akuma | Eye |
Strange | Clan |
Fizz | Elemental |
Dokei | Eye |
Kokotsu | Clan |
Forged-Sengoku | Eye |
Forged-Rengoku | Eye |
Tengoku | Eye |
Tengoku-Platinum | Eye |
Jayramaki | Clan |
Rykan-Shizen | Clan |
Cobra | Clan |
Kerada | Clan |
Jinshiki | Clan |
Blood | Elemental |
Obi-Ren-Kengoku | Eye |
Mud | Elemental |
D-Tier
Bloodlines lỗi thời hoặc yếu. Chỉ nên sử dụng chúng khi không có lựa chọn tốt hơn; trong hầu hết các trường hợp, chúng chỉ phù hợp cho các cuộc đấu cấp thấp.
Bloodline | Loại |
Apollo-Sand | Elemental |
Odin-Saberu | Clan |
Azim-Senko | Clan |
Sarachia-Akuma | Eye |
Renshiki | Eye |
Shiro-Glacier | Clan |
Bolt | Elemental |
Raion-Rengoku | Eye |
Satori-Rengoku | Eye |
Raion-Akuma | Eye |
Ghost-Korashi | Clan |
Kabu-Cobra | Clan |
Kaijin | Clan |
Sand | Elemental |
Minakami | Clan |
Magma | Elemental |
Glacier | Clan |
Smoke | Elemental |
Paper | Elemental |
Senko | Clan |
Typhoon | Elemental |
Scorch | Elemental |
Sound | Elemental |
Wanziame | Clan |
Tsunami | Elemental |
Kenichi | Clan |
Vine | Elemental |
Kamaki | Clan |
E-Tier
Dòng máu gần như vô dụng trong chiến đấu. Gần như không có lợi ích từ chúng, vì vậy hãy thay đổi chúng ngay khi có cơ hội. Chơi với chúng, bạn sẽ chịu đựng nhiều hơn là tận hưởng, đặc biệt khi nói đến các trận đấu khó khăn hơn.
Bloodline | Loại |
Menza | Elemental |
Lava | Elemental |
Bubble | Elemental |
Ink | Elemental |
Black-Lightning | Elemental |
Riser-Akuma | Eye |
Xeno-Azure | Eye |
Xeno-Dokei | Eye |
Frost | Elemental |
Ice | Elemental |
Shizen | Clan |
Hair | Clan |
Shado | Clan |
Eternal | Clan |
Variety-Mud | Elemental |
Explosion | Elemental |
Boil | Elemental |
Crystal | Clan |
Koncho | Clan |
Dangan | Clan |
Nectar | Clan |
Aidens-Son-Mud | Elemental |
Okami | Clan |
Emerald | Elemental |
Clay | Elemental |
Azarashi | Clan |
Lựa chọn đúng dòng máu (Bloodline) trong Shindo Life có thể hoàn toàn thay đổi trải nghiệm chơi game của bạn. Đặc biệt khi nói đến các trận đấu với người chơi khác hoặc farm hiệu quả. Đúng là một số dòng cấp thấp có thể có những kết hợp độc đáo nhất định, nhưng các dòng máu từ cấp cao hơn luôn mang lại sự ổn định, sức mạnh và khả năng sống sót cao hơn, do đó sẽ phù hợp hơn so với các dòng cấp thấp.
Bình luận